Có 2 kết quả:
当选 dāng xuǎn ㄉㄤ ㄒㄩㄢˇ • 當選 dāng xuǎn ㄉㄤ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be elected
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be elected
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0